--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá nhân
+ noun
Individual, personal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá nhân"
:
cá nhân
cằn nhằn
cẳn nhẳn
chủ nhân
có nhân
cổ nhân
cố nhân
cử nhân
Những từ có chứa
"cá nhân"
:
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
cá nhân
:
Individual, personal
+
clown anemone fish
:
(động vật học) cá hề khoang cổ.
+
depersonalisation
:
Việc làm mất nhân cách